Con bò tiếng Anh là gì? Nghĩa, phát âm và ví dụ chi tiết

Con bò tiếng Anh là gì? Cách dùng từ “cow” và các ví dụ thực tế

Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật, “con bò tiếng Anh là gì” là một câu hỏi rất thường gặp. Bò là loài vật quen thuộc trong đời sống và nông nghiệp, nên hiểu đúng từ vựng, cách phát âm và cách sử dụng từ này là điều cần thiết. Bài viết sau sẽ giúp bạn nắm rõ từ “con bò” trong tiếng Anh, đi kèm ví dụ và các từ liên quan cực kỳ hữu ích.

1. Con bò tiếng Anh là gì?

Con bò trong tiếng Anh là cow.

  • Phiên âm Anh – Anh: /kaʊ/ 
  • Phiên âm Anh – Mỹ: /kaʊ/ 

Cow là danh từ chỉ bò cái trưởng thành, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, bò đực và bê cũng có từ riêng, bạn sẽ thấy rõ hơn trong phần tiếp theo.

2. Một số từ chỉ “bò” trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
cow bò cái Thường dùng chung khi nói về bò
bull bò đực
calf bê con Số nhiều: calves
ox bò đực (đã thuần hóa để kéo xe) Số nhiều: oxen
cattle gia súc (chỉ chung đàn bò) Danh từ không đếm được

📌 Lưu ý:

  • “Cow” thường được dùng phổ thông để chỉ con bò nói chung. 
  • “Cattle” là danh từ chung chỉ đàn bò, không đếm được (không dùng “a cattle”). 

3. Ví dụ về cách dùng “cow” và các từ liên quan

  • My uncle has five cows on his farm.
    (Chú tôi có năm con bò cái ở trang trại của ông ấy.) 
  • That bull is very strong and aggressive.
    (Con bò đực đó rất khỏe và hung dữ.) 
  • The calf stayed close to its mother.
    (Con bê con luôn đi theo mẹ nó.) 
  • Cattle are grazing in the field.
    (Đàn bò đang gặm cỏ ngoài đồng.) 

4. Một số cụm từ thường gặp liên quan đến “cow”

Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
dairy cow bò sữa
beef cattle bò nuôi lấy thịt
cow farm trang trại nuôi bò
cow milk sữa bò
herd of cattle đàn bò
raise cattle chăn nuôi bò

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. “Con bò đực” tiếng Anh là gì?

bull.
Ví dụ: The bull chased the dog out of the field.
(Con bò đực rượt đuổi con chó ra khỏi cánh đồng.)

2. “Bê con” tiếng Anh gọi là gì?

calf (số nhiều: calves).
Ví dụ: The farmer took care of the newborn calf.

3. “Con bò sữa” tiếng Anh là gì?

dairy cow.
Dùng để chỉ bò được nuôi để lấy sữa, không phải để lấy thịt.

4. “Đàn bò” tiếng Anh là gì?

cattle hoặc cụ thể hơn là a herd of cattle.

5. Cow có phải luôn là bò cái không?

Trong tiếng Anh, cow chính xác là chỉ bò cái, nhưng trong giao tiếp thông thường, người ta vẫn dùng “cow” để nói đến con bò chung chung khi không cần phân biệt giới tính.

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã biết được “con bò tiếng Anh là gì”, cách phát âm đúng, các biến thể như bò đực, bê con, bò sữa, và những cụm từ liên quan hữu ích. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn sử dụng đúng ngữ cảnh. Hãy thử đặt câu với từ “cow” và các từ liên quan để ghi nhớ ngay hôm nay!