Diện tích tiếng Anh là gì? Cách dùng & ví dụ chi tiết

Diện tích tiếng Anh là gì? Cách dùng đúng và ví dụ dễ hiểu

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là với những ai làm trong lĩnh vực xây dựng, kiến trúc hay giáo dục, việc hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản như “diện tích” là rất quan trọng. Vậy diện tích tiếng Anh là gì, dùng như thế nào cho đúng, và cách ghi nhớ ra sao? Hãy cùng hinhnenonline.com tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Diện tích tiếng Anh là gì?

Từ “diện tích” trong tiếng Anh được dịch là area.

  • Phát âm Anh – Anh: /ˈeəriə/
  • Phát âm Anh – Mỹ: /ˈeriə/

Area là một danh từ được dùng để chỉ không gian bề mặt của một vật thể, khu vực, hay mảnh đất cụ thể. Đây là từ vựng phổ biến, xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau.

2. Ví dụ cách dùng từ “area” trong câu

  • The area of this square is 16 square meters.
    (Diện tích của hình vuông này là 16 mét vuông.)
  • We calculated the floor area before renovating the house.
    (Chúng tôi đã tính diện tích sàn trước khi cải tạo ngôi nhà.)
  • This area is known for beautiful beaches.
    (Khu vực này nổi tiếng với những bãi biển đẹp.)

💡 Lưu ý: “Area” còn có nghĩa là “khu vực” tùy theo ngữ cảnh.

3. Các cụm từ liên quan đến “diện tích”

Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
square meter (m²) mét vuông
square kilometer (km²) kilômét vuông
floor area diện tích sàn
surface area diện tích bề mặt
land area diện tích đất
total area tổng diện tích

4. Mẹo ghi nhớ từ “area” hiệu quả

  • Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng như length (chiều dài), width (chiều rộng), area (diện tích) để ghi nhớ theo cụm.
  • Ứng dụng thực tế: Dùng thước đo và thử tính diện tích các vật dụng trong nhà.
  • Flashcards & câu ví dụ: Tạo thẻ học từ vựng kèm hình minh họa và đặt câu để ghi nhớ sâu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. “Diện tích” tiếng Anh ngoài “area” còn từ nào khác không?

Ngoài “area”, còn có các biến thể như “floor area” (diện tích sàn), “surface area” (diện tích bề mặt), “land area” (diện tích đất) tùy vào ngữ cảnh.

2. “Diện tích sàn” tiếng Anh là gì?

floor area hoặc floor space.
Ví dụ: The apartment has a floor area of 70 square meters.

3. “1m²” tiếng Anh đọc là gì?

Đọc là one square meter.

4. “Tính diện tích” tiếng Anh là gì?

Dịch sang tiếng Anh là calculate the area.
Ví dụ: We need to calculate the area of the living room.

5. “Diện tích đất” viết như thế nào trong tiếng Anh?

land area.
Ví dụ: The land area of this plot is 500 square meters.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ “diện tích tiếng Anh là gì”, cách phát âm, cách dùng và một số cụm từ liên quan hữu ích. Việc học từ vựng theo ngữ cảnh và chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn sử dụng chính xác trong thực tế. Hãy áp dụng ngay hôm nay để vốn từ vựng tiếng Anh của bạn ngày càng vững vàng hơn!

Nếu bạn cần thêm bài viết tương tự cho các từ như “chiều dài”, “thể tích”, “chiều cao”… mình có thể viết tiếp nhé!